Translation meaning & definition of the word "enhance" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "nâng cao" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Enhance
[Tăng cường]/ɛnhæns/
verb
1. Increase
- "This will enhance your enjoyment"
- "Heighten the tension"
- synonym:
- enhance ,
- heighten ,
- raise
1. Tăng
- "Điều này sẽ tăng cường sự thích thú của bạn"
- "Nâng cao căng thẳng"
- từ đồng nghĩa:
- tăng cường ,
- nâng cao ,
- tăng
2. Make better or more attractive
- "This sauce will enhance the flavor of the meat"
- synonym:
- enhance
2. Làm cho tốt hơn hoặc hấp dẫn hơn
- "Nước sốt này sẽ làm tăng hương vị của thịt"
- từ đồng nghĩa:
- tăng cường
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English