Translation meaning & definition of the word "engineering" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "kỹ thuật" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Engineering
[Kỹ thuật]/ɛnʤənɪrɪŋ/
noun
1. The practical application of science to commerce or industry
- synonym:
- technology ,
- engineering
1. Ứng dụng thực tế của khoa học vào thương mại hoặc công nghiệp
- từ đồng nghĩa:
- công nghệ ,
- kỹ thuật
2. The discipline dealing with the art or science of applying scientific knowledge to practical problems
- "He had trouble deciding which branch of engineering to study"
- synonym:
- engineering ,
- engineering science ,
- applied science ,
- technology
2. Kỷ luật đối phó với nghệ thuật hoặc khoa học áp dụng kiến thức khoa học vào các vấn đề thực tế
- "Anh ấy gặp khó khăn trong việc quyết định ngành kỹ thuật nào sẽ học"
- từ đồng nghĩa:
- kỹ thuật ,
- khoa học kỹ thuật ,
- khoa học ứng dụng ,
- công nghệ
3. A room (as on a ship) in which the engine is located
- synonym:
- engineering ,
- engine room
3. Một căn phòng (như trên một con tàu) trong đó động cơ được đặt
- từ đồng nghĩa:
- kỹ thuật ,
- phòng máy
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English