Translation meaning & definition of the word "engine" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "động cơ" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Engine
[Động cơ]/ɛnʤən/
noun
1. Motor that converts thermal energy to mechanical work
- synonym:
- engine
1. Động cơ chuyển đổi năng lượng nhiệt thành công việc cơ khí
- từ đồng nghĩa:
- động cơ
2. Something used to achieve a purpose
- "An engine of change"
- synonym:
- engine
2. Một cái gì đó được sử dụng để đạt được một mục đích
- "Một động cơ của sự thay đổi"
- từ đồng nghĩa:
- động cơ
3. A wheeled vehicle consisting of a self-propelled engine that is used to draw trains along railway tracks
- synonym:
- locomotive ,
- engine ,
- locomotive engine ,
- railway locomotive
3. Một chiếc xe có bánh xe bao gồm một động cơ tự hành được sử dụng để vẽ các đoàn tàu dọc theo đường ray xe lửa
- từ đồng nghĩa:
- đầu máy ,
- động cơ ,
- động cơ đầu máy ,
- đầu máy xe lửa
4. An instrument or machine that is used in warfare, such as a battering ram, catapult, artillery piece, etc.
- "Medieval engines of war"
- synonym:
- engine
4. Một dụng cụ hoặc máy móc được sử dụng trong chiến tranh, chẳng hạn như ram đập, máy phóng, pháo binh, v.v.
- "Động cơ chiến tranh thời trung cổ"
- từ đồng nghĩa:
- động cơ
Examples of using
The engine works well.
Động cơ hoạt động tốt.
Tom stopped the car and turned off the engine.
Tom dừng xe và tắt động cơ.
The car's engine broke down on the way.
Động cơ của chiếc xe bị hỏng trên đường.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English