Translation meaning & definition of the word "endure" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "chịu đựng" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Endure
[Chịu đựng]/ɛndjʊr/
verb
1. Put up with something or somebody unpleasant
- "I cannot bear his constant criticism"
- "The new secretary had to endure a lot of unprofessional remarks"
- "He learned to tolerate the heat"
- "She stuck out two years in a miserable marriage"
- synonym:
- digest ,
- endure ,
- stick out ,
- stomach ,
- bear ,
- stand ,
- tolerate ,
- support ,
- brook ,
- abide ,
- suffer ,
- put up
1. Đưa ra một cái gì đó hoặc ai đó khó chịu
- "Tôi không thể chịu sự chỉ trích liên tục của anh ấy"
- "Thư ký mới đã phải chịu đựng rất nhiều nhận xét không chuyên nghiệp"
- "Anh ấy học cách chịu được sức nóng"
- "Cô ấy bị mắc kẹt hai năm trong một cuộc hôn nhân khốn khổ"
- từ đồng nghĩa:
- tiêu hóa ,
- chịu đựng ,
- dính ra ,
- dạ dày ,
- chịu ,
- đứng ,
- hỗ trợ ,
- môi giới ,
- tuân thủ ,
- đau khổ ,
- đưa lên
2. Face and withstand with courage
- "She braved the elements"
- synonym:
- weather ,
- endure ,
- brave ,
- brave out
2. Đối mặt và chịu đựng sự can đảm
- "Cô ấy dũng cảm các yếu tố"
- từ đồng nghĩa:
- thời tiết ,
- chịu đựng ,
- dũng cảm ,
- dũng cảm ra
3. Continue to live through hardship or adversity
- "We went without water and food for 3 days"
- "These superstitions survive in the backwaters of america"
- "The race car driver lived through several very serious accidents"
- "How long can a person last without food and water?"
- synonym:
- survive ,
- last ,
- live ,
- live on ,
- go ,
- endure ,
- hold up ,
- hold out
3. Tiếp tục sống qua khó khăn hoặc nghịch cảnh
- "Chúng tôi đã đi mà không có nước và thức ăn trong 3 ngày"
- "Những mê tín này tồn tại ở vùng biển phía sau nước mỹ"
- "Người lái xe đua đã trải qua một số tai nạn rất nghiêm trọng"
- "Một người có thể tồn tại bao lâu mà không có thức ăn và nước uống?"
- từ đồng nghĩa:
- sống sót ,
- cuối cùng ,
- sống ,
- sống tiếp ,
- đi ,
- chịu đựng ,
- giữ
4. Undergo or be subjected to
- "He suffered the penalty"
- "Many saints suffered martyrdom"
- synonym:
- suffer ,
- endure
4. Trải qua hoặc phải chịu
- "Anh ấy bị phạt"
- "Nhiều vị thánh phải chịu tử đạo"
- từ đồng nghĩa:
- đau khổ ,
- chịu đựng
5. Last and be usable
- "This dress wore well for almost ten years"
- synonym:
- wear ,
- hold out ,
- endure
5. Cuối cùng và có thể sử dụng được
- "Chiếc váy này mặc đẹp trong gần mười năm"
- từ đồng nghĩa:
- mặc ,
- giữ ,
- chịu đựng
6. Persist for a specified period of time
- "The bad weather lasted for three days"
- synonym:
- last ,
- endure
6. Tồn tại trong một khoảng thời gian xác định
- "Thời tiết xấu kéo dài trong ba ngày"
- từ đồng nghĩa:
- cuối cùng ,
- chịu đựng
7. Continue to exist
- "These stories die hard"
- "The legend of elvis endures"
- synonym:
- prevail ,
- persist ,
- die hard ,
- run ,
- endure
7. Tiếp tục tồn tại
- "Những câu chuyện này chết cứng"
- "Truyền thuyết về elvis chịu đựng"
- từ đồng nghĩa:
- thắng thế ,
- kiên trì ,
- chết cứng ,
- chạy ,
- chịu đựng
Examples of using
How can you endure such cold?
Làm thế nào bạn có thể chịu đựng lạnh như vậy?
I just can't endure it any more.
Tôi không thể chịu đựng được nữa.
Can she endure a long trip?
Cô ấy có thể chịu đựng một chuyến đi dài?
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English