Translation meaning & definition of the word "endowment" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "tài trợ" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Endowment
[Tài trợ]/ɛndaʊmənt/
noun
1. Natural abilities or qualities
- synonym:
- endowment ,
- gift ,
- talent ,
- natural endowment
1. Khả năng hoặc phẩm chất tự nhiên
- từ đồng nghĩa:
- tài trợ ,
- món quà ,
- tài năng ,
- tài sản tự nhiên
2. The capital that provides income for an institution
- synonym:
- endowment ,
- endowment fund
2. Vốn cung cấp thu nhập cho một tổ chức
- từ đồng nghĩa:
- tài trợ ,
- quỹ tài trợ
3. The act of endowing with a permanent source of income
- "His generous endowment of the laboratory came just in the nick of time"
- synonym:
- endowment
3. Hành động ban cho một nguồn thu nhập vĩnh viễn
- "Tài sản hào phóng của anh ấy trong phòng thí nghiệm chỉ trong một khoảng thời gian"
- từ đồng nghĩa:
- tài trợ
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English