Translation meaning & definition of the word "encroach" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "encroach" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Encroach
[Gián]/ɪnkroʊʧ/
verb
1. Advance beyond the usual limit
- synonym:
- encroach ,
- infringe ,
- impinge
1. Vượt quá giới hạn thông thường
- từ đồng nghĩa:
- lấn chiếm ,
- vi phạm ,
- bắt chước
2. Impinge or infringe upon
- "This impinges on my rights as an individual"
- "This matter entrenches on other domains"
- synonym:
- impinge ,
- encroach ,
- entrench ,
- trench
2. Bắt chước hoặc xâm phạm
- "Điều này ảnh hưởng đến quyền của tôi với tư cách cá nhân"
- "Vấn đề này cố thủ trên các lĩnh vực khác"
- từ đồng nghĩa:
- bắt chước ,
- lấn chiếm ,
- cố thủ ,
- rãnh
Examples of using
A good salesman will not encroach on his customer's time.
Một nhân viên bán hàng giỏi sẽ không xâm phạm thời gian của khách hàng.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English