Translation meaning & definition of the word "encouraging" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "khuyến khích" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Encouraging
[Khuyến khích]/ɛnkərɪʤɪŋ/
adjective
1. Giving courage or confidence or hope
- "Encouraging advances in medical research"
- synonym:
- encouraging
1. Cho lòng can đảm hoặc sự tự tin hoặc hy vọng
- "Khuyến khích những tiến bộ trong nghiên cứu y học"
- từ đồng nghĩa:
- khuyến khích
2. Furnishing support and encouragement
- "The anxious child needs supporting and accepting treatment from the teacher"
- synonym:
- encouraging ,
- supporting
2. Hỗ trợ và khuyến khích
- "Đứa trẻ lo lắng cần hỗ trợ và chấp nhận điều trị từ giáo viên"
- từ đồng nghĩa:
- khuyến khích ,
- hỗ trợ
Examples of using
The report is not encouraging sales wise.
Báo cáo không khuyến khích bán hàng khôn ngoan.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English