Translation meaning & definition of the word "encompass" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "bao gồm" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Encompass
[Bao gồm]/ɛnkəmpəs/
verb
1. Include in scope
- Include as part of something broader
- Have as one's sphere or territory
- "This group encompasses a wide range of people from different backgrounds"
- "This should cover everyone in the group"
- synonym:
- embrace ,
- encompass ,
- comprehend ,
- cover
1. Bao gồm trong phạm vi
- Bao gồm như là một phần của một cái gì đó rộng hơn
- Có hình cầu hoặc lãnh thổ của một người
- "Nhóm này bao gồm nhiều người từ các nền tảng khác nhau"
- "Điều này sẽ bao gồm tất cả mọi người trong nhóm"
- từ đồng nghĩa:
- ôm hôn ,
- bao gồm ,
- hiểu ,
- che
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English