Translation meaning & definition of the word "enclose" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "bao vây" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Enclose
[Kèm theo]/ɪnkloʊz/
verb
1. Enclose or enfold completely with or as if with a covering
- "Fog enveloped the house"
- synonym:
- envelop ,
- enfold ,
- enwrap ,
- wrap ,
- enclose
1. Kèm theo hoặc gấp hoàn toàn với hoặc như thể với một lớp phủ
- "Sương mù bao trùm ngôi nhà"
- từ đồng nghĩa:
- phong bì ,
- gấp ,
- enwrap ,
- bọc ,
- bao vây
2. Close in
- Darkness enclosed him"
- synonym:
- enclose ,
- hold in ,
- confine
2. Gần trong
- Bóng tối bao quanh anh"
- từ đồng nghĩa:
- bao vây ,
- giữ ,
- giới hạn
3. Surround completely
- "Darkness enclosed him"
- "They closed in the porch with a fence"
- synonym:
- enclose ,
- close in ,
- inclose ,
- shut in
3. Bao quanh hoàn toàn
- "Bóng tối bao quanh anh ta"
- "Họ đóng cửa trong hiên nhà với một hàng rào"
- từ đồng nghĩa:
- bao vây ,
- gần trong ,
- nghiêng ,
- đóng cửa
4. Introduce
- "Insert your ticket here"
- synonym:
- insert ,
- enclose ,
- inclose ,
- stick in ,
- put in ,
- introduce
4. Giới thiệu
- "Chèn vé của bạn ở đây"
- từ đồng nghĩa:
- chèn ,
- bao vây ,
- nghiêng ,
- dính vào ,
- đưa vào ,
- giới thiệu
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English