Translation meaning & definition of the word "enchanting" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "mê hoặc" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Enchanting
[Bùa mê]/ɛnʧæntɪŋ/
adjective
1. Capturing interest as if by a spell
- "Bewitching smile"
- "Roosevelt was a captivating speaker"
- "Enchanting music"
- "An enthralling book"
- "Antique papers of entrancing design"
- "A fascinating woman"
- synonym:
- bewitching ,
- captivating ,
- enchanting ,
- enthralling ,
- entrancing ,
- fascinating
1. Thu hút sự quan tâm như thể bằng một câu thần chú
- "Nụ cười mê hoặc"
- "Roosevelt là một diễn giả quyến rũ"
- "Âm nhạc mê hoặc"
- "Một cuốn sách mê hoặc"
- "Giấy tờ cổ của thiết kế hấp dẫn"
- "Một người phụ nữ hấp dẫn"
- từ đồng nghĩa:
- mê hoặc ,
- quyến rũ ,
- say mê ,
- tham gia ,
- hấp dẫn
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English