Translation meaning & definition of the word "encampment" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "đóng gói" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Encampment
[Đóng gói]/ɪnkæmpmɪnt/
noun
1. A site where people on holiday can pitch a tent
- synonym:
- campsite ,
- campground ,
- camping site ,
- camping ground ,
- bivouac ,
- encampment ,
- camping area
1. Một trang web nơi mọi người đi nghỉ có thể dựng lều
- từ đồng nghĩa:
- khu cắm trại ,
- bivouac ,
- đóng gói
2. Temporary living quarters specially built by the army for soldiers
- "Wherever he went in the camp the men were grumbling"
- synonym:
- camp ,
- encampment ,
- cantonment ,
- bivouac
2. Khu nhà ở tạm thời được quân đội xây dựng đặc biệt cho binh lính
- "Bất cứ nơi nào anh ta đi trong trại, những người đàn ông đều càu nhàu"
- từ đồng nghĩa:
- trại ,
- đóng gói ,
- bang ,
- bivouac
3. The act of encamping and living in tents in a camp
- synonym:
- camping ,
- encampment ,
- bivouacking ,
- tenting
3. Hành động lấn chiếm và sống trong lều trong trại
- từ đồng nghĩa:
- cắm trại ,
- đóng gói ,
- bivouacking ,
- dựng lều
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English