Translation meaning & definition of the word "empower" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "trao quyền" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Empower
[Trao quyền]/ɪmpaʊər/
verb
1. Give or delegate power or authority to
- "She authorized her assistant to sign the papers"
- synonym:
- empower ,
- authorise ,
- authorize
1. Trao hoặc ủy quyền hoặc quyền hạn để
- "Cô ấy ủy quyền cho trợ lý của mình ký giấy tờ"
- từ đồng nghĩa:
- trao quyền ,
- ủy quyền
2. Give qualities or abilities to
- synonym:
- endow ,
- indue ,
- gift ,
- empower ,
- invest ,
- endue
2. Đưa ra những phẩm chất hoặc khả năng để
- từ đồng nghĩa:
- ban cho ,
- quá hạn ,
- món quà ,
- trao quyền ,
- đầu tư ,
- kết thúc
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English