Lingvanex Tranalator

Translator for


translation app

Lingvanex - your universal translation app

Translator for

Download For Free

Translation meaning & definition of the word "emphatic" into Vietnamese language

Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "nhấn mạnh" sang tiếng Việt

EnglishVietnamese

Emphatic

[Nhấn mạnh]
/ɛmfætɪk/

adjective

1. Spoken with emphasis

  • "An emphatic word"
    synonym:
  • emphatic
  • ,
  • emphasized
  • ,
  • emphasised

1. Nói với sự nhấn mạnh

  • "Một từ nhấn mạnh"
    từ đồng nghĩa:
  • nhấn mạnh

2. Sudden and strong

  • "An emphatic no"
    synonym:
  • emphatic
  • ,
  • exclamatory

2. Đột ngột và mạnh mẽ

  • "Một nhấn mạnh không"
    từ đồng nghĩa:
  • nhấn mạnh
  • ,
  • cảm thán

3. Forceful and definite in expression or action

  • "The document contained a particularly emphatic guarantee of religious liberty"
    synonym:
  • emphatic
  • ,
  • forceful

3. Mạnh mẽ và dứt khoát trong biểu hiện hoặc hành động

  • "Tài liệu có một sự bảo đảm đặc biệt rõ ràng về tự do tôn giáo"
    từ đồng nghĩa:
  • nhấn mạnh
  • ,
  • mạnh mẽ