Translation meaning & definition of the word "emerge" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "xuất hiện" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Emerge
[Sự xuất hiện]/ɪmərʤ/
verb
1. Come out into view, as from concealment
- "Suddenly, the proprietor emerged from his office"
- synonym:
- emerge
1. Đưa ra quan điểm, như từ che giấu
- "Đột nhiên, chủ sở hữu nổi lên từ văn phòng của mình"
- từ đồng nghĩa:
- nổi lên
2. Come out of
- "Water issued from the hole in the wall"
- "The words seemed to come out by themselves"
- synonym:
- issue ,
- emerge ,
- come out ,
- come forth ,
- go forth ,
- egress
2. Đi ra
- "Nước được phát ra từ lỗ trên tường"
- "Những từ dường như tự phát ra"
- từ đồng nghĩa:
- vấn đề ,
- nổi lên ,
- đi ra ,
- đi ra ngoài
3. Become known or apparent
- "Some nice results emerged from the study"
- synonym:
- emerge
3. Trở nên nổi tiếng hoặc rõ ràng
- "Một số kết quả tốt đẹp xuất hiện từ nghiên cứu"
- từ đồng nghĩa:
- nổi lên
4. Come up to the surface of or rise
- "He felt new emotions emerge"
- synonym:
- emerge
4. Lên đến bề mặt hoặc tăng
- "Anh ấy cảm thấy những cảm xúc mới xuất hiện"
- từ đồng nghĩa:
- nổi lên
5. Happen or occur as a result of something
- synonym:
- come forth ,
- emerge
5. Xảy ra hoặc xảy ra như là kết quả của một cái gì đó
- từ đồng nghĩa:
- đi ra ,
- nổi lên
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English