Translation meaning & definition of the word "embody" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "embody" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Embody
[Thêu]/ɪmbɑdi/
verb
1. Represent in bodily form
- "He embodies all that is evil wrong with the system"
- "The painting substantiates the feelings of the artist"
- synonym:
- incarnate ,
- body forth ,
- embody ,
- substantiate
1. Đại diện ở dạng cơ thể
- "Anh ta là hiện thân của tất cả những gì xấu xa với hệ thống"
- "Bức tranh chứng minh cảm xúc của họa sĩ"
- từ đồng nghĩa:
- hóa thân ,
- cơ thể ,
- hiện thân ,
- chứng minh
2. Represent, as of a character on stage
- "Derek jacobi was hamlet"
- synonym:
- embody ,
- be ,
- personify
2. Đại diện, như một nhân vật trên sân khấu
- "Derek jacobi là hamlet"
- từ đồng nghĩa:
- hiện thân ,
- được ,
- nhân cách hóa
3. Represent or express something abstract in tangible form
- "This painting embodies the feelings of the romantic period"
- synonym:
- embody
3. Đại diện hoặc thể hiện một cái gì đó trừu tượng ở dạng hữu hình
- "Bức tranh này thể hiện cảm xúc của thời kỳ lãng mạn"
- từ đồng nghĩa:
- hiện thân
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English