Translation meaning & definition of the word "emblematic" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "biểu tượng" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Emblematic
[Biểu tượng]/ɛmbləmætɪk/
adjective
1. Serving as a visible symbol for something abstract
- "A crown is emblematic of royalty"
- "The spinning wheel was as symbolic of colonical massachusetts as the codfish"
- synonym:
- emblematic ,
- emblematical ,
- symbolic ,
- symbolical
1. Phục vụ như một biểu tượng hữu hình cho một cái gì đó trừu tượng
- "Một vương miện là biểu tượng của hoàng gia"
- "Bánh xe quay là biểu tượng của massachusetts thuộc địa như cá tuyết"
- từ đồng nghĩa:
- biểu tượng ,
- tượng trưng
2. Being or serving as an illustration of a type
- "The free discussion that is emblematic of democracy"
- "An action exemplary of his conduct"
- synonym:
- emblematic ,
- exemplary ,
- typic
2. Đang hoặc phục vụ như một minh họa của một loại
- "Cuộc thảo luận tự do là biểu tượng của nền dân chủ"
- "Một hành động mẫu mực về hành vi của mình"
- từ đồng nghĩa:
- biểu tượng ,
- gương mẫu ,
- đánh máy
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English