Translation meaning & definition of the word "emblem" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "biểu tượng" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Emblem
[Biểu tượng]/ɛmbləm/
noun
1. Special design or visual object representing a quality, type, group, etc.
- synonym:
- emblem
1. Thiết kế đặc biệt hoặc đối tượng trực quan đại diện cho chất lượng, loại, nhóm, vv.
- từ đồng nghĩa:
- biểu tượng
2. A visible symbol representing an abstract idea
- synonym:
- emblem ,
- allegory
2. Một biểu tượng hữu hình đại diện cho một ý tưởng trừu tượng
- từ đồng nghĩa:
- biểu tượng ,
- ngụ ngôn
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English