Translation meaning & definition of the word "embarrass" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "xấu hổ" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Embarrass
[Xấu hổ]/ɪmbɛrəs/
verb
1. Cause to be embarrassed
- Cause to feel self-conscious
- synonym:
- embarrass ,
- abash
1. Gây bối rối
- Gây ra để cảm thấy tự giác
- từ đồng nghĩa:
- lúng túng ,
- abash
2. Hinder or prevent the progress or accomplishment of
- "His brother blocked him at every turn"
- synonym:
- obstruct ,
- blockade ,
- block ,
- hinder ,
- stymie ,
- stymy ,
- embarrass
2. Cản trở hoặc ngăn chặn tiến trình hoặc hoàn thành
- "Anh trai của anh ấy đã chặn anh ấy ở mỗi lượt"
- từ đồng nghĩa:
- cản trở ,
- phong tỏa ,
- khối ,
- stymie ,
- stymy ,
- lúng túng
Examples of using
This would embarrass anyone.
Điều này sẽ làm xấu hổ bất cứ ai.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English