Translation meaning & definition of the word "embarkation" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "bắt tay" vào tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Embarkation
[Bắt tay]/ɛmbɑrkeʃən/
noun
1. The act of passengers and crew getting aboard a ship or aircraft
- synonym:
- boarding ,
- embarkation ,
- embarkment
1. Hành động của hành khách và phi hành đoàn lên tàu hoặc máy bay
- từ đồng nghĩa:
- lên máy bay ,
- bắt tay
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English