Translation meaning & definition of the word "embark" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "bắt tay" vào tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Embark
[Bắt tay]/ɛmbɑrk/
verb
1. Go on board
- synonym:
- embark ,
- ship
1. Lên tàu
- từ đồng nghĩa:
- bắt tay ,
- tàu
2. Set out on (an enterprise or subject of study)
- "She embarked upon a new career"
- synonym:
- embark ,
- enter
2. Đặt ra trên (một doanh nghiệp hoặc đối tượng nghiên cứu)
- "Cô ấy bắt tay vào một sự nghiệp mới"
- từ đồng nghĩa:
- bắt tay ,
- nhập
3. Proceed somewhere despite the risk of possible dangers
- "We ventured into the world of high-tech and bought a supercomputer"
- synonym:
- venture ,
- embark
3. Tiến hành ở đâu đó mặc dù có nguy cơ nguy hiểm có thể
- "Chúng tôi mạo hiểm vào thế giới công nghệ cao và mua một siêu máy tính"
- từ đồng nghĩa:
- liên doanh ,
- bắt tay
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English