Translation meaning & definition of the word "eloquence" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "hết hạn" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Eloquence
[Khả năng]/ɛləkwəns/
noun
1. Powerful and effective language
- "His eloquence attracted a large congregation"
- "Fluency in spoken and written english is essential"
- "His oily smoothness concealed his guilt from the police"
- synonym:
- eloquence ,
- fluency ,
- smoothness
1. Ngôn ngữ mạnh mẽ và hiệu quả
- "Tài hùng biện của anh ấy đã thu hút một hội chúng lớn"
- "Thông thạo tiếng anh nói và viết là điều cần thiết"
- "Sự trơn tru của anh ấy che giấu cảm giác tội lỗi của anh ấy với cảnh sát"
- từ đồng nghĩa:
- tài hùng biện ,
- lưu loát ,
- độ mịn
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English