Translation meaning & definition of the word "eligible" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "đủ điều kiện" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Eligible
[Đủ điều kiện]/ɛləʤəbəl/
adjective
1. Qualified for or allowed or worthy of being chosen
- "Eligible to run for office"
- "Eligible for retirement benefits"
- "An eligible bachelor"
- synonym:
- eligible
1. Đủ điều kiện hoặc được phép hoặc xứng đáng được chọn
- "Đủ điều kiện để chạy cho văn phòng"
- "Đủ điều kiện nhận trợ cấp hưu trí"
- "Một cử nhân đủ điều kiện"
- từ đồng nghĩa:
- đủ điều kiện
Examples of using
Only college graduates are eligible for this job.
Chỉ những sinh viên tốt nghiệp đại học mới đủ điều kiện cho công việc này.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English