Translation meaning & definition of the word "elicit" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "elicit" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Elicit
[khơi gợi]/ɪlɪsɪt/
verb
1. Call forth (emotions, feelings, and responses)
- "Arouse pity"
- "Raise a smile"
- "Evoke sympathy"
- synonym:
- arouse ,
- elicit ,
- enkindle ,
- kindle ,
- evoke ,
- fire ,
- raise ,
- provoke
1. Gọi ra (cảm xúc, cảm xúc và phản hồi)
- "Thương hại nhà"
- "Nụ cười"
- "Nêu gợi sự đồng cảm"
- từ đồng nghĩa:
- khơi dậy ,
- khơi gợi ,
- enkindle ,
- kindle ,
- gợi lên ,
- ngọn lửa ,
- tăng ,
- khiêu khích
2. Deduce (a principle) or construe (a meaning)
- "We drew out some interesting linguistic data from the native informant"
- synonym:
- educe ,
- evoke ,
- elicit ,
- extract ,
- draw out
2. Suy luận (một nguyên tắc) hoặc hiểu (một ý nghĩa)
- "Chúng tôi đã rút ra một số dữ liệu ngôn ngữ thú vị từ người cung cấp thông tin bản địa"
- từ đồng nghĩa:
- giáo dục ,
- gợi lên ,
- khơi gợi ,
- trích xuất ,
- rút ra
3. Derive by reason
- "Elicit a solution"
- synonym:
- elicit
3. Xuất phát từ lý trí
- "Gợi ý một giải pháp"
- từ đồng nghĩa:
- khơi gợi
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English