Translation meaning & definition of the word "eleven" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "mười một" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Eleven
[Mười một]/ɪlɛvən/
noun
1. The cardinal number that is the sum of ten and one
- synonym:
- eleven ,
- 11 ,
- XI
1. Số chính là tổng của mười và một
- từ đồng nghĩa:
- mười một ,
- 11 ,
- XI
2. A team that plays football
- synonym:
- football team ,
- eleven
2. Một đội chơi bóng đá
- từ đồng nghĩa:
- đội bóng đá ,
- mười một
adjective
1. Being one more than ten
- synonym:
- eleven ,
- 11 ,
- xi
1. Là một trong hơn mười
- từ đồng nghĩa:
- mười một ,
- 11 ,
- xi
Examples of using
Tom is seven, Mary is eleven. How many years will it be until Tom becomes older than Mary?
Tom là bảy, Mary là mười một. Sẽ mất bao nhiêu năm cho đến khi Tom trở nên già hơn Mary?
Be at the train station at eleven sharp.
Có mặt tại ga xe lửa lúc mười một giờ.
Tom and his buddies slit the throats of eleven men and women.
Tom và những người bạn của anh ta cắt cổ họng của mười một người đàn ông và phụ nữ.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English