Lingvanex Tranalator

Translator for


translation app

Lingvanex - your universal translation app

Translator for

Download For Free

Translation meaning & definition of the word "elevate" into Vietnamese language

Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "nâng cao" sang tiếng Việt

EnglishVietnamese

Elevate

[Độ cao]
/ɛləvet/

verb

1. Give a promotion to or assign to a higher position

  • "John was kicked upstairs when a replacement was hired"
  • "Women tend not to advance in the major law firms"
  • "I got promoted after many years of hard work"
    synonym:
  • promote
  • ,
  • upgrade
  • ,
  • advance
  • ,
  • kick upstairs
  • ,
  • raise
  • ,
  • elevate

1. Khuyến mãi hoặc giao cho vị trí cao hơn

  • "John bị đá lên lầu khi một người thay thế được thuê"
  • "Phụ nữ có xu hướng không tiến lên trong các công ty luật lớn"
  • "Tôi đã được thăng chức sau nhiều năm làm việc chăm chỉ"
    từ đồng nghĩa:
  • quảng bá
  • ,
  • nâng cấp
  • ,
  • tạm ứng
  • ,
  • đá lên lầu
  • ,
  • tăng
  • ,
  • nâng cao

2. Raise from a lower to a higher position

  • "Raise your hands"
  • "Lift a load"
    synonym:
  • raise
  • ,
  • lift
  • ,
  • elevate
  • ,
  • get up
  • ,
  • bring up

2. Tăng từ vị trí thấp hơn lên vị trí cao hơn

  • "Nâng cao tay"
  • "Nâng tải"
    từ đồng nghĩa:
  • tăng
  • ,
  • nâng
  • ,
  • nâng cao
  • ,
  • thức dậy
  • ,
  • đưa lên

3. Raise in rank or condition

  • "The new law lifted many people from poverty"
    synonym:
  • lift
  • ,
  • raise
  • ,
  • elevate

3. Tăng thứ hạng hoặc điều kiện

  • "Luật mới giúp nhiều người thoát nghèo"
    từ đồng nghĩa:
  • nâng
  • ,
  • tăng
  • ,
  • nâng cao