Translation meaning & definition of the word "elemental" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "nguyên tố" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Elemental
[Nguyên tố]/ɛləmɛntəl/
adjective
1. Relating to or being an element
- "Elemental sulphur"
- synonym:
- elemental
1. Liên quan đến hoặc là một yếu tố
- "Lưu huỳnh nguyên tố"
- từ đồng nghĩa:
- nguyên tố
2. Relating to severe atmospheric conditions
- "A race against hail or cold rains or some other elemental catastrophe"- j.k.howard
- synonym:
- elemental
2. Liên quan đến điều kiện khí quyển khắc nghiệt
- "Một cuộc đua chống lại mưa đá hoặc mưa lạnh hoặc một số thảm họa nguyên tố khác" - j.k.howard
- từ đồng nghĩa:
- nguyên tố
3. Of or being the essential or basic part
- "An elementary need for love and nurturing"
- synonym:
- elementary ,
- elemental ,
- primary
3. Hoặc là phần thiết yếu hoặc cơ bản
- "Một nhu cầu cơ bản cho tình yêu và nuôi dưỡng"
- từ đồng nghĩa:
- tiểu học ,
- nguyên tố
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English