Translation meaning & definition of the word "elegantly" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "thanh lịch" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Elegantly
[Thanh lịch]/ɛlɪgəntli/
adverb
1. With elegance
- In a tastefully elegant manner
- "The room was elegantly decorated"
- synonym:
- elegantly
1. Thanh lịch
- Một cách trang nhã
- "Căn phòng được trang trí thanh lịch"
- từ đồng nghĩa:
- thanh lịch
2. In a gracefully elegant manner
- "The members of these groups do not express themselves as accurately or as elegantly as their critics do"
- synonym:
- elegantly
2. Một cách thanh lịch duyên dáng
- "Các thành viên của các nhóm này không thể hiện chính xác hay thanh lịch như các nhà phê bình của họ"
- từ đồng nghĩa:
- thanh lịch
Examples of using
Mayan pyramids and large temples were built elegantly using stone tools.
Kim tự tháp Maya và những ngôi đền lớn được xây dựng trang nhã bằng các công cụ bằng đá.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English