- Home >
- Dictionary >
- Vietnamese >
- E >
- Election
Translation of "election" into Vietnamese
✖
English⟶Vietnamese
- Definition
- Arabic
- Bulgarian
- Catalan
- Czech
- German
- Greek
- Spanish
- French
- Hindi
- Hungarian
- Indonesian
- Italian
- Japanese
- Korean
- Latvian
- Malay
- Dutch
- Polish
- Portuguese
- Romanian
- Russian
- Swedish
- Thai
- Tagalog
- Turkish
- Ukrainian
- Chinese (Simplified)
- Chinese (Traditional)
Suggestion:
The word you entered is not in our dictionary.
Bầu c
IPA : /ɪlɛkʃən/
Internal division within the Labor Party was one of the factors which led to its defeat at the recent election.
Sự chia rẽ nội bộ trong Đảng Lao động là một trong những yếu tố dẫn đến thất bại trong cuộc bầu cử gần đây.
Which party won the last election?
Đảng nào thắng cuộc bầu cử vừa qua?
Tom is by no means sure of winning the election.
Tom hoàn toàn không chắc chắn về chiến thắng trong cuộc bầu cử.
That speech lost Tom the election.
Bài phát biểu đó đã khiến Tom thất bại trong cuộc bầu cử.
If more people had voted, we would have won the election.
Nếu có nhiều người bỏ phiếu hơn, chúng tôi đã thắng cử.
The sum of the ignorance of the Republican candidates in the primaries for the U.S. presidential election is simply mind-boggling: one is afraid that China will obtain nuclear weapons, which they have had for 100 years, and the other proposes to close the U.S. embassy in Iran, which has been closed for 100 years... Such stupidity at the head of the world's most powerful country gives one the shivers!
Tổng hợp sự thiếu hiểu biết của các ứng cử viên Đảng Cộng hòa trong cuộc bầu cử sơ bộ cho cuộc bầu cử tổng thống Mỹ thật đáng kinh ngạc: một người sợ rằng Trung Quốc sẽ có được vũ khí hạt nhân, thứ mà họ đã có trong 100 năm, và người kia đề xuất đóng cửa đại sứ quán Mỹ. ở Iran, nơi đã đóng cửa 100 năm... Sự ngu ngốc đứng đầu đất nước hùng mạnh nhất thế giới khiến người ta rùng mình!
Today is election day in Poland.
Hôm nay là ngày bầu cử ở Ba Lan.
There is no doubt in my mind that Tom will win the election.
Tôi không còn nghi ngờ gì nữa rằng Tom sẽ thắng cử.
The Republican candidate won the election.
Ng cử viên đảng Cộng hòa đã thắng cử.
And I know you didn't do this just to win an election. And I know you didn't do it for me. You did it because you understand the enormity of the task that lies ahead. For even as we celebrate tonight, we know the challenges that tomorrow will bring are the greatest of our lifetime: two wars, a planet in peril, the worst financial crisis in a century.
Và tôi biết bạn không làm điều này chỉ để giành chiến thắng trong cuộc bầu cử. Và anh biết em đã không làm điều đó cho anh. Bạn làm điều đó bởi vì bạn hiểu tầm quan trọng của nhiệm vụ phía trước. Vì ngay cả khi chúng ta ăn mừng tối nay, chúng ta biết những thách thức mà ngày mai sẽ mang lại là những thách thức lớn nhất trong cuộc đời chúng ta: hai cuộc chiến tranh, một hành tinh đang gặp nguy hiểm, cuộc khủng hoảng tài chính tồi tệ nhất trong một thế kỷ.
The Labor Party's vote increased at last year's election.
Số phiếu của Đảng Lao động đã tăng lên trong cuộc bầu cử năm ngoái.
The government got their majority at the last election.
Chính phủ đã chiếm đa số trong cuộc bầu cử vừa qua.
The presidential election is not a beauty contest.
Cuộc bầu cử tổng thống không phải là một cuộc thi sắc đẹp.
The election of the village headman had been postponed.
Cuộc bầu cử trưởng làng đã bị hoãn lại.
It is difficult to calculate the results of the election.
Rất khó để tính toán kết quả của cuộc bầu c.
The result of the election will soon be analyzed.
Kết quả của cuộc bầu cử sẽ sớm được phân tích.
He will run for the next year's election.
Ông sẽ ra tranh cử cho cuộc bầu cử năm tới.
I'll eat my hat if my candidate does not win the election.
Tôi sẽ ăn mũ nếu ứng cử viên của tôi không thắng cử.
You will get the better of him in the next election.
Bạn sẽ nhận được tốt hơn của anh ta trong cuộc bầu cử tiếp theo.
American politics are interesting to watch, especially during a presidential election.
Chính trị Mỹ rất thú vị để xem, đặc biệt là trong một cuộc bầu cử tổng thống.
Lingvanex - your universal translation app
Translator for
Download For Free
For free English to Vietnamese translation, utilize the Lingvanex translation apps.
We apply ultimate machine translation technology and artificial intelligence to offer a free Vietnamese-English online text translator.