Translation meaning & definition of the word "elect" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "bầu" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Elect
[Bầu cử]/ɪlɛkt/
noun
1. An exclusive group of people
- "One of the elect who have power inside the government"
- synonym:
- chosen ,
- elect
1. Một nhóm người độc quyền
- "Một trong những người bầu có quyền lực trong chính phủ"
- từ đồng nghĩa:
- đã chọn ,
- bầu
verb
1. Select by a vote for an office or membership
- "We elected him chairman of the board"
- synonym:
- elect
1. Chọn bằng cách bỏ phiếu cho một văn phòng hoặc thành viên
- "Chúng tôi đã bầu ông ấy làm chủ tịch hội đồng quản trị"
- từ đồng nghĩa:
- bầu
2. Choose
- "I elected to have my funds deposited automatically"
- synonym:
- elect
2. Chọn
- "Tôi đã chọn để gửi tiền tự động"
- từ đồng nghĩa:
- bầu
adjective
1. Selected as the best
- "An elect circle of artists"
- "Elite colleges"
- synonym:
- elect ,
- elite
1. Được chọn là tốt nhất
- "Một vòng tròn bầu của các nghệ sĩ"
- "Trường cao đẳng ưu tú"
- từ đồng nghĩa:
- bầu ,
- ưu tú
2. Elected but not yet installed in office
- "The president elect"
- synonym:
- elect(ip)
2. Bầu nhưng chưa cài đặt tại văn phòng
- "Tổng thống bầu"
- từ đồng nghĩa:
- bầu (ip)
Examples of using
Let's elect Putin once more!
Hãy bầu Putin một lần nữa!
Let's elect Putin once more!
Hãy bầu Putin một lần nữa!
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English