Translation meaning & definition of the word "elaborate" into Vietnamese language
Dịch nghĩa & định nghĩa của từ "xây dựng" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Elaborate
[Xây dựng]/ɪlæbrət/
verb
1. Add details, as to an account or idea
- Clarify the meaning of and discourse in a learned way, usually in writing
- "She elaborated on the main ideas in her dissertation"
- synonym:
- elaborate ,
- lucubrate ,
- expatiate ,
- exposit ,
- enlarge ,
- flesh out ,
- expand ,
- expound ,
- dilate
1. Thêm chi tiết, như vào một tài khoản hoặc ý tưởng
- Làm rõ ý nghĩa và diễn ngôn theo cách học, thường là bằng văn bản
- "Cô ấy đã xây dựng những ý tưởng chính trong luận án của mình"
- từ đồng nghĩa:
- công phu ,
- lucubrate ,
- hết hạn ,
- tiền gửi ,
- phóng to ,
- thịt ra ,
- mở rộng ,
- giải thích ,
- giãn ra
2. Produce from basic elements or sources
- Change into a more developed product
- "The bee elaborates honey"
- synonym:
- elaborate
2. Sản xuất từ các yếu tố cơ bản hoặc nguồn
- Thay đổi thành một sản phẩm phát triển hơn
- "Con ong xây dựng mật ong"
- từ đồng nghĩa:
- công phu
3. Make more complex, intricate, or richer
- "Refine a design or pattern"
- synonym:
- complicate ,
- refine ,
- rarify ,
- elaborate
3. Làm cho phức tạp hơn, phức tạp hơn hoặc phong phú hơn
- "Tinh chỉnh một thiết kế hoặc mô hình"
- từ đồng nghĩa:
- phức tạp ,
- tinh chỉnh ,
- hiếm ,
- công phu
4. Work out in detail
- "Elaborate a plan"
- synonym:
- elaborate ,
- work out
4. Làm việc chi tiết
- "Xây dựng kế hoạch"
- từ đồng nghĩa:
- công phu ,
- làm việc ra
adjective
1. Marked by complexity and richness of detail
- "An elaborate lace pattern"
- synonym:
- elaborate ,
- luxuriant
1. Được đánh dấu bởi sự phức tạp và phong phú của chi tiết
- "Một mô hình ren công phu"
- từ đồng nghĩa:
- công phu ,
- xa xỉ
2. Developed or executed with care and in minute detail
- "A detailed plan"
- "The elaborate register of the inhabitants prevented tax evasion"- john buchan
- "The carefully elaborated theme"
- synonym:
- detailed ,
- elaborate ,
- elaborated
2. Được phát triển hoặc thực hiện một cách cẩn thận và chi tiết từng phút
- "Một kế hoạch chi tiết"
- "Sổ đăng ký công phu của cư dân ngăn chặn trốn thuế" - john buchan
- "Chủ đề được xây dựng cẩn thận"
- từ đồng nghĩa:
- chi tiết ,
- công phu ,
- xây dựng
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English