Translation meaning & definition of the word "eject" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "đẩy" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Eject
[Đẩy ra]/ɪʤɛkt/
verb
1. Put out or expel from a place
- "The unruly student was excluded from the game"
- synonym:
- eject ,
- chuck out ,
- exclude ,
- turf out ,
- boot out ,
- turn out
1. Đưa ra hoặc trục xuất khỏi một nơi
- "Học sinh ngang bướng đã bị loại khỏi trò chơi"
- từ đồng nghĩa:
- đẩy ra ,
- cười thầm ,
- loại trừ ,
- sân cỏ ,
- khởi động ,
- bật ra
2. Eliminate (a substance)
- "Combustion products are exhausted in the engine"
- "The plant releases a gas"
- synonym:
- exhaust ,
- discharge ,
- expel ,
- eject ,
- release
2. Loại bỏ (một chất)
- "Sản phẩm đốt đã cạn kiệt trong động cơ"
- "Nhà máy giải phóng khí"
- từ đồng nghĩa:
- ống xả ,
- xả ,
- trục xuất ,
- đẩy ra ,
- phát hành
3. Leave an aircraft rapidly, using an ejection seat or capsule
- synonym:
- eject
3. Rời khỏi máy bay một cách nhanh chóng, sử dụng ghế phóng hoặc viên nang
- từ đồng nghĩa:
- đẩy ra
4. Cause to come out in a squirt
- "The boy squirted water at his little sister"
- synonym:
- squirt ,
- force out ,
- squeeze out ,
- eject
4. Nguyên nhân để đi ra trong một mực
- "Cậu bé phun nước vào em gái"
- từ đồng nghĩa:
- mực ,
- buộc phải ra ,
- vắt ra ,
- đẩy ra
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English