Lingvanex Tranalator

Translator for


translation app

Lingvanex - your universal translation app

Translator for

Download For Free

Translation meaning & definition of the word "eighty" into Vietnamese language

Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "tám mươi" sang tiếng Việt

EnglishVietnamese

Eighty

[Tám mươi]
/eti/

noun

1. The cardinal number that is the product of ten and eight

    synonym:
  • eighty
  • ,
  • 80
  • ,
  • LXXX
  • ,
  • fourscore

1. Số hồng y là sản phẩm của mười và tám

    từ đồng nghĩa:
  • tám mươi
  • ,
  • 80
  • ,
  • LXXX
  • ,
  • bốn

adjective

1. Being ten more than seventy

    synonym:
  • eighty
  • ,
  • 80
  • ,
  • lxxx
  • ,
  • fourscore

1. Hơn mười bảy mươi

    từ đồng nghĩa:
  • tám mươi
  • ,
  • 80
  • ,
  • lxxx
  • ,
  • bốn

Examples of using

This woman is over eighty.
Người phụ nữ này đã hơn tám mươi.
Ten, twenty, thirty, forty, fifty, sixty, seventy, eighty, ninety, one hundred.
Mười, hai mươi, ba mươi, bốn mươi, năm mươi, sáu mươi, bảy mươi, tám mươi, chín mươi, một trăm.
Ten, twenty, thirty, forty, fifty, sixty, seventy, eighty, ninety, hundred.
Mười, hai mươi, ba mươi, bốn mươi, năm mươi, sáu mươi, bảy mươi, tám mươi, chín mươi, trăm.