Translation meaning & definition of the word "eight" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "tám" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Eight
[Tám]/et/
noun
1. The cardinal number that is the sum of seven and one
- synonym:
- eight ,
- 8 ,
- VIII ,
- eighter ,
- eighter from Decatur ,
- octad ,
- ogdoad ,
- octonary ,
- octet
1. Số chính là tổng của bảy và một
- từ đồng nghĩa:
- tám ,
- số 8 ,
- VIII ,
- sáng hơn ,
- từ Decatur ,
- bát phân ,
- ogdoad ,
- số tám ,
- octet
2. A group of united states painters founded in 1907 and noted for their realistic depictions of sordid aspects of city life
- synonym:
- Ashcan School ,
- Eight
2. Một nhóm họa sĩ hoa kỳ được thành lập vào năm 1907 và ghi nhận những mô tả chân thực về những khía cạnh bẩn thỉu của cuộc sống thành phố
- từ đồng nghĩa:
- Trường Ashcan ,
- Tám
3. One of four playing cards in a deck with eight pips on the face
- synonym:
- eight-spot ,
- eight
3. Một trong bốn thẻ chơi trong một bộ bài với tám pips trên mặt
- từ đồng nghĩa:
- tám điểm ,
- tám
adjective
1. Being one more than seven
- synonym:
- eight ,
- 8 ,
- viii
1. Là một trong hơn bảy
- từ đồng nghĩa:
- tám ,
- số 8 ,
- viii
Examples of using
Laura and Sarah are sisters of twelve and eight years respectively.
Laura và Sarah là chị em của mười hai và tám năm tương ứng.
When I entered the plane and counted eight infants, I understandably felt worse, and my hope for sound sleep winced and hid in the corner of my subconsciousness.
Khi tôi bước vào máy bay và đếm được tám trẻ sơ sinh, tôi cảm thấy tồi tệ hơn và hy vọng về giấc ngủ ngon lành và ẩn mình trong góc của tiềm thức.
My mother is slicing the cake into eight pieces.
Mẹ tôi đang cắt bánh thành tám miếng.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English