Translation meaning & definition of the word "egotist" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "tự cao tự đại" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Egotist
[Egotist]/igətɪst/
noun
1. A conceited and self-centered person
- synonym:
- egotist ,
- egoist ,
- swellhead
1. Một người tự phụ và tự cho mình là trung tâm
- từ đồng nghĩa:
- tự cao tự đại ,
- bản ngã ,
- sưng lên
Examples of using
Tom is an egotist.
Tom là một người tự cao tự đại.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English