Translation meaning & definition of the word "egotism" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "tự cao tự đại" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Egotism
[Egotism]/igətɪzəm/
noun
1. An exaggerated opinion of your own importance
- synonym:
- egotism ,
- self-importance ,
- swelled head
1. Một ý kiến phóng đại về tầm quan trọng của riêng bạn
- từ đồng nghĩa:
- tự cao tự đại ,
- tầm quan trọng của bản thân ,
- đầu sưng
2. An inflated feeling of pride in your superiority to others
- synonym:
- ego ,
- egotism ,
- self-importance
2. Một cảm giác tự hào thổi phồng về sự vượt trội của bạn so với người khác
- từ đồng nghĩa:
- bản ngã ,
- tự cao tự đại ,
- tầm quan trọng của bản thân
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English