Translation meaning & definition of the word "egoism" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "chủ nghĩa vị kỷ" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Egoism
[Bản ngã]/igoʊɪzəm/
noun
1. (ethics) the theory that the pursuit of your own welfare in the basis of morality
- synonym:
- egoism
1. (đạo đức) lý thuyết cho rằng việc theo đuổi phúc lợi của chính bạn trên cơ sở đạo đức
- từ đồng nghĩa:
- bản ngã
2. Concern for your own interests and welfare
- synonym:
- egoism ,
- egocentrism ,
- self-interest ,
- self-concern ,
- self-centeredness
2. Quan tâm đến lợi ích và phúc lợi của riêng bạn
- từ đồng nghĩa:
- bản ngã ,
- chủ nghĩa bình thường ,
- lợi ích cá nhân ,
- tự quan tâm ,
- tự cho mình là trung tâm
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English