Translation meaning & definition of the word "egocentric" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "egrialric" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Egocentric
[Egrialric]/igoʊsɛntrɪk/
noun
1. A self-centered person with little regard for others
- synonym:
- egocentric ,
- egoist
1. Một người tự cho mình là trung tâm, ít quan tâm đến người khác
- từ đồng nghĩa:
- bình thường ,
- bản ngã
adjective
1. Limited to or caring only about yourself and your own needs
- synonym:
- egoistic ,
- egoistical ,
- egocentric ,
- self-centered ,
- self-centred
1. Giới hạn hoặc chỉ quan tâm đến bản thân và nhu cầu của chính bạn
- từ đồng nghĩa:
- bản ngã ,
- bình thường ,
- tự cho mình là trung tâm
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English