Translation meaning & definition of the word "ego" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "cái tôi" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Ego
[Bản ngã]/igoʊ/
noun
1. An inflated feeling of pride in your superiority to others
- synonym:
- ego ,
- egotism ,
- self-importance
1. Một cảm giác tự hào thổi phồng về sự vượt trội của bạn so với người khác
- từ đồng nghĩa:
- bản ngã ,
- tự cao tự đại ,
- tầm quan trọng của bản thân
2. Your consciousness of your own identity
- synonym:
- self ,
- ego
2. Ý thức của bạn về bản sắc riêng của bạn
- từ đồng nghĩa:
- tự ,
- bản ngã
3. (psychoanalysis) the conscious mind
- synonym:
- ego
3. (phân tâm học) tâm trí có ý thức
- từ đồng nghĩa:
- bản ngã
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English