Lingvanex Tranalator

Translator for


translation app

Lingvanex - your universal translation app

Translator for

Download For Free

Translation meaning & definition of the word "eggplant" into Vietnamese language

Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "cà tím" sang tiếng Việt

EnglishVietnamese

Eggplant

[Cà tím]
/ɛgplænt/

noun

1. Egg-shaped vegetable having a shiny skin typically dark purple but occasionally white or yellow

    synonym:
  • eggplant
  • ,
  • aubergine
  • ,
  • mad apple

1. Rau hình quả trứng có làn da sáng bóng thường có màu tím đậm nhưng đôi khi trắng hoặc vàng

    từ đồng nghĩa:
  • cà tím
  • ,
  • táo điên

2. Hairy upright herb native to southeastern asia but widely cultivated for its large glossy edible fruit commonly used as a vegetable

    synonym:
  • eggplant
  • ,
  • aubergine
  • ,
  • brinjal
  • ,
  • eggplant bush
  • ,
  • garden egg
  • ,
  • mad apple
  • ,
  • Solanum melongena

2. Thảo mộc thẳng đứng có nguồn gốc từ đông nam á nhưng được trồng rộng rãi cho trái cây ăn được bóng lớn thường được sử dụng làm rau

    từ đồng nghĩa:
  • cà tím
  • ,
  • brinjal
  • ,
  • bụi cây cà tím
  • ,
  • trứng vườn
  • ,
  • táo điên
  • ,
  • Solanum melongena