We want to make learning effective, interesting, and fascinating.
Chúng tôi muốn làm cho việc học hiệu quả, thú vị và hấp dẫn.
Good communication with students is essential for effective teaching.
Giao tiếp tốt với học sinh là điều cần thiết để giảng dạy hiệu qu.
My method is surprisingly simple, but highly effective.
Phương pháp của tôi đơn giản một cách đáng ngạc nhiên, nhưng hiệu quả cao.
Preventive measures are much more effective than the actual treatment.
Các biện pháp phòng ngừa hiệu quả hơn nhiều so với điều trị thực tế.
The most effective means for the propagation of Esperanto is the fluent and elegant use of this language.
Phương tiện hiệu quả nhất để truyền bá Esperanto là việc sử dụng ngôn ngữ này một cách trôi chảy và tao nhã.
Patience is sometimes the most effective weapon.
Kiên nhẫn đôi khi là vũ khí hiệu quả nhất.
An effective writer is one who knows what sort of words should be employed in any specific context.
Người viết hiệu quả là người biết loại từ nào nên được sử dụng trong bất kỳ bối cảnh cụ thể nào.
He could not take effective measures.
Ông không thể có biện pháp hiệu qu.
The doctor is looking for medicine that is effective for this illness.
Bác sĩ đang tìm kiếm loại thuốc có hiệu quả cho căn bệnh này.
The art of modern warfare does not necessarily require soldiers to be armed to the teeth to be effective as combatants.
Nghệ thuật chiến tranh hiện đại không nhất thiết đòi hỏi binh lính phải được trang bị tận răng để có hiệu quả như những chiến binh.