Translation meaning & definition of the word "effect" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "hiệu ứng" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Effect
[Hiệu quả]/ɪfɛkt/
noun
1. A phenomenon that follows and is caused by some previous phenomenon
- "The magnetic effect was greater when the rod was lengthwise"
- "His decision had depressing consequences for business"
- "He acted very wise after the event"
- synonym:
- consequence ,
- effect ,
- outcome ,
- result ,
- event ,
- issue ,
- upshot
1. Một hiện tượng xảy ra sau đó và được gây ra bởi một số hiện tượng trước đó
- "Hiệu ứng từ tính lớn hơn khi thanh theo chiều dọc"
- "Quyết định của ông đã gây ra hậu quả đáng buồn cho kinh doanh"
- "Anh ấy đã hành động rất khôn ngoan sau sự kiện này"
- từ đồng nghĩa:
- hậu quả ,
- hiệu quả ,
- kết quả ,
- sự kiện ,
- vấn đề
2. An outward appearance
- "He made a good impression"
- "I wanted to create an impression of success"
- "She retained that bold effect in her reproductions of the original painting"
- synonym:
- impression ,
- effect
2. Một ngoại hình
- "Anh ấy đã gây ấn tượng tốt"
- "Tôi muốn tạo ấn tượng về thành công"
- "Cô ấy giữ lại hiệu ứng táo bạo đó trong bản sao của bức tranh gốc"
- từ đồng nghĩa:
- ấn tượng ,
- hiệu quả
3. An impression (especially one that is artificial or contrived)
- "He just did it for effect"
- synonym:
- effect
3. Một ấn tượng (đặc biệt là một ấn tượng nhân tạo hoặc giả tạo)
- "Anh ấy đã làm nó cho hiệu quả"
- từ đồng nghĩa:
- hiệu quả
4. The central meaning or theme of a speech or literary work
- synonym:
- effect ,
- essence ,
- burden ,
- core ,
- gist
4. Ý nghĩa trung tâm hoặc chủ đề của một bài phát biểu hoặc tác phẩm văn học
- từ đồng nghĩa:
- hiệu quả ,
- bản chất ,
- gánh nặng ,
- cốt lõi ,
- ý chính
5. (of a law) having legal validity
- "The law is still in effect"
- synonym:
- effect ,
- force
5. (của một luật) có hiệu lực pháp lý
- "Luật vẫn còn hiệu lực"
- từ đồng nghĩa:
- hiệu quả ,
- lực lượng
6. A symptom caused by an illness or a drug
- "The effects of sleep loss"
- "The effect of the anesthetic"
- synonym:
- effect
6. Một triệu chứng gây ra bởi một căn bệnh hoặc một loại thuốc
- "Tác động của mất ngủ"
- "Tác dụng của thuốc gây mê"
- từ đồng nghĩa:
- hiệu quả
verb
1. Produce
- "The scientists set up a shock wave"
- synonym:
- effect ,
- effectuate ,
- set up
1. Sản xuất
- "Các nhà khoa học thiết lập một làn sóng xung kích"
- từ đồng nghĩa:
- hiệu quả ,
- có hiệu lực ,
- thiết lập
2. Act so as to bring into existence
- "Effect a change"
- synonym:
- effect
2. Hành động để đưa vào sự tồn tại
- "Hiệu ứng thay đổi"
- từ đồng nghĩa:
- hiệu quả
Examples of using
I prefer not to take medicine, because I am afraid of drug side effect.
Tôi không thích dùng thuốc, vì tôi sợ tác dụng phụ của thuốc.
This effect was noticed by the creators of the full-screen editors, such as PyRoom, FocusWriter and DarkRoom.
Hiệu ứng này được chú ý bởi những người tạo ra các trình soạn thảo toàn màn hình, như PyRoom, FocusWriter và DarkRoom.
The effect was immediate.
Hiệu quả là ngay lập tức.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English