Translation meaning & definition of the word "eel" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "lươn" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Eel
[Lươn]/il/
noun
1. The fatty flesh of eel
- An elongate fish found in fresh water in europe and america
- Large eels are usually smoked or pickled
- synonym:
- eel
1. Thịt mỡ của lươn
- Một con cá thon dài được tìm thấy trong nước ngọt ở châu âu và châu mỹ
- Lươn lớn thường được hun khói hoặc ngâm
- từ đồng nghĩa:
- lươn
2. Voracious snakelike marine or freshwater fishes with smooth slimy usually scaleless skin and having a continuous vertical fin but no ventral fins
- synonym:
- eel
2. Cá biển hoặc cá nước ngọt phàm ăn với làn da mịn màng thường không có da và có vây dọc liên tục nhưng không có vây bụng
- từ đồng nghĩa:
- lươn
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English