Translation meaning & definition of the word "edifying" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "chỉnh sửa" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Edifying
[Chỉnh sửa]/ɛdəfaɪɪŋ/
adjective
1. Enlightening or uplifting so as to encourage intellectual or moral improvement
- "The paintings in the church served an edifying purpose even for those who could not read"
- synonym:
- edifying ,
- enlightening
1. Khai sáng hoặc nâng cao để khuyến khích cải thiện trí tuệ hoặc đạo đức
- "Các bức tranh trong nhà thờ phục vụ một mục đích chỉnh sửa ngay cả đối với những người không thể đọc"
- từ đồng nghĩa:
- chỉnh sửa ,
- giác ngộ
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English