Translation meaning & definition of the word "edible" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "kinh thánh" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Edible
[Ăn được]/ɛdəbəl/
noun
1. Any substance that can be used as food
- synonym:
- comestible ,
- edible ,
- eatable ,
- pabulum ,
- victual ,
- victuals
1. Bất kỳ chất nào có thể được sử dụng làm thực phẩm
- từ đồng nghĩa:
- hài hước ,
- ăn được ,
- con lắc ,
- chiến thắng
adjective
1. Suitable for use as food
- synonym:
- edible ,
- comestible ,
- eatable
1. Thích hợp để sử dụng làm thực phẩm
- từ đồng nghĩa:
- ăn được ,
- hài hước
Examples of using
Is THIS edible?
NÀY có ăn được không?
Is this thing edible?
Điều này có ăn được không?
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English