Translation meaning & definition of the word "edged" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "sắc sảo" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Edged
[Chỉnh sửa]/ɛʤd/
adjective
1. Having a specified kind of border or edge
- "A black-edged card"
- "Rough-edged leaves"
- "Dried sweat left salt-edged patches"
- synonym:
- edged
1. Có một loại đường viền hoặc cạnh được chỉ định
- "Một thẻ đen"
- "Lá gồ ghề"
- "Mồ hôi khô để lại miếng vá muối"
- từ đồng nghĩa:
- viền
2. (of speech) harsh or hurtful in tone or character
- "Cutting remarks"
- "Edged satire"
- "A stinging comment"
- synonym:
- cutting ,
- edged ,
- stinging
2. (của lời nói) khắc nghiệt hoặc tổn thương về giọng điệu hoặc tính cách
- "Cắt nhận xét"
- "Châm biếm"
- "Một bình luận châm chích"
- từ đồng nghĩa:
- cắt ,
- viền ,
- châm chích
3. Having a cutting edge or especially an edge or edges as specified
- Often used in combination
- "An edged knife"
- "A two-edged sword"
- synonym:
- edged
3. Có cạnh cắt hoặc đặc biệt là cạnh hoặc cạnh như được chỉ định
- Thường được sử dụng kết hợp
- "Một con dao sắc bén"
- "Con dao hai lưỡi"
- từ đồng nghĩa:
- viền
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English