Translation meaning & definition of the word "ecstasy" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "thuốc lắc" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Ecstasy
[Thuốc lắc]/ɛkstəsi/
noun
1. A state of being carried away by overwhelming emotion
- "Listening to sweet music in a perfect rapture"- charles dickens
- synonym:
- ecstasy ,
- rapture ,
- transport ,
- exaltation ,
- raptus
1. Một trạng thái bị mang đi bởi cảm xúc tràn ngập
- "Nghe nhạc ngọt ngào trong một sự sung sướng hoàn hảo" - charles dickens
- từ đồng nghĩa:
- thuốc lắc ,
- sung sướng ,
- vận chuyển ,
- tôn cao ,
- raptus
2. A state of elated bliss
- synonym:
- ecstasy ,
- rapture
2. Một trạng thái hạnh phúc
- từ đồng nghĩa:
- thuốc lắc ,
- sung sướng
3. Street names for methylenedioxymethamphetamine
- synonym:
- Adam ,
- ecstasy ,
- XTC ,
- go ,
- disco biscuit ,
- cristal ,
- X ,
- hug drug
3. Tên đường phố cho methylenedioxymethamphetamine
- từ đồng nghĩa:
- Adam ,
- thuốc lắc ,
- XTC ,
- đi ,
- bánh quy sàn nhảy ,
- cristal ,
- X ,
- ôm thuốc
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English