Translation meaning & definition of the word "ecology" into Vietnamese language
Dịch nghĩa và định nghĩa của từ "sinh thái" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Ecology
[Sinh thái]/ɪkɑləʤi/
noun
1. The environment as it relates to living organisms
- "It changed the ecology of the island"
- synonym:
- ecology
1. Môi trường liên quan đến các sinh vật sống
- "Nó đã thay đổi hệ sinh thái của hòn đảo"
- từ đồng nghĩa:
- sinh thái
2. The branch of biology concerned with the relations between organisms and their environment
- synonym:
- ecology ,
- bionomics ,
- environmental science
2. Nhánh sinh học liên quan đến mối quan hệ giữa các sinh vật và môi trường của chúng
- từ đồng nghĩa:
- sinh thái ,
- sinh học ,
- khoa học môi trường
Examples of using
Pollution has a disastrous effect on the ecology of a region.
Ô nhiễm có ảnh hưởng tai hại đến hệ sinh thái của một khu vực.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English