Translation meaning & definition of the word "ecologist" into Vietnamese language
Dịch nghĩa và định nghĩa của từ "nhà sinh thái học" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Ecologist
[Nhà sinh thái học]/ɪkɑləʤɪst/
noun
1. A biologist who studies the relation between organisms and their environment
- synonym:
- ecologist
1. Một nhà sinh vật học nghiên cứu mối quan hệ giữa các sinh vật và môi trường của chúng
- từ đồng nghĩa:
- nhà sinh thái học
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English