Translation meaning & definition of the word "eavesdrop" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "tá tai" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Eavesdrop
[Eavesdrop]/ivzdrɑp/
verb
1. Listen without the speaker's knowledge
- "The jealous man was eavesdropping on his wife's conversations"
- synonym:
- listen in ,
- eavesdrop
1. Lắng nghe mà không có kiến thức của người nói
- "Người đàn ông ghen tuông đang nghe lén những cuộc trò chuyện của vợ"
- từ đồng nghĩa:
- lắng nghe ,
- nghe lén
Examples of using
I didn't mean to eavesdrop on your conversation.
Tôi không có ý nghe lén cuộc trò chuyện của bạn.
I didn't mean to eavesdrop, but I did overhear you.
Tôi không có ý nghe lén, nhưng tôi đã nghe lỏm được bạn.
I didn't mean to eavesdrop on your talk.
Tôi không có ý nghe lén cuộc nói chuyện của bạn.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English