Translation meaning & definition of the word "eater" into Vietnamese language
Dịch nghĩa và định nghĩa của từ "ăn" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Eater
[Ăn uống]/itər/
noun
1. Someone who consumes food for nourishment
- synonym:
- eater ,
- feeder
1. Ai đó tiêu thụ thực phẩm để nuôi dưỡng
- từ đồng nghĩa:
- người ăn ,
- trung chuyển
2. Any green goods that are good to eat
- "These apples are good eaters"
- synonym:
- eater
2. Bất kỳ hàng hóa xanh nào tốt để ăn
- "Những quả táo này là những người ăn ngon"
- từ đồng nghĩa:
- người ăn
Examples of using
Being a healthy eater will not stop you gaining weight once you hit middle age, Australian researchers have found.
Trở thành một người ăn uống lành mạnh sẽ không ngăn bạn tăng cân khi bạn bước vào tuổi trung niên, các nhà nghiên cứu Úc đã tìm thấy.
She is a big eater.
Cô ấy là một người ăn lớn.
Tom is a fire eater.
Tom là một người ăn lửa.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English